Ryzen 5 2600H vs EPYC 7763

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600H
2018
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
4.99
EPYC 7763
2021
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
52.76
+957%

EPYC 7763 vượt qua Ryzen 5 2600H với mức trọn vẹn là 957% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2600H và EPYC 7763, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.37
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng10.5617.95
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,890

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600H và EPYC 7763: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600H và EPYC 7763, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Luồng8128
Tần số cơ bản3.2 GHz2.45 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.5 GHz
Hệ số nhân3224.5
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đế209.78 mm28x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600H và EPYC 7763 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFP5SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600H và EPYC 7763 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600H và EPYC 7763 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600H và EPYC 7763. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600H và EPYC 7763.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600H và EPYC 7763 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express12128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600H và EPYC 7763 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600H 4.99
EPYC 7763 52.76
+957%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2600H 8002
EPYC 7763 84641
+958%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.99 52.76
Mức độ mới 10 Tháng 9 2018 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 64
Luồng 8 128
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 280 Watt

Ryzen 5 2600H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 522.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7763: hiệu năng cao hơn 957.3%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7763 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2600H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7763 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600H
Ryzen 5 2600H
AMD EPYC 7763
EPYC 7763

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1198 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7763 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600H và EPYC 7763, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.