Ryzen 5 2600H vs Atom C3858

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600H
2018
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
4.54
+58.7%
Atom C3858
2017, $332
12 lõi / 12 số luồng, 25 Watt
2.86

Ryzen 5 2600H vượt qua Atom C3858 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14451858
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.37
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Atom
Hiệu quả năng lượng4.294.86
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2018 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$332

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600H và Atom C3858: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600H và Atom C3858, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng812
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz2 GHz
Hệ số nhân3220
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)672 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)12 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu83 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600H và Atom C3858 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600H và Atom C3858 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 2600H và Atom C3858, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Bootkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600H và Atom C3858 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600H và Atom C3858. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4: 2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600H và Atom C3858.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600H và Atom C3858 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03
Số làn PCI-Express1216
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu16
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x10/2.5/1 GBE

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600H và Atom C3858 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600H 4.54
+58.7%
Atom C3858 2.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 2600H 8002
+58.8%
Mẫu: 8
Atom C3858 5040
Mẫu: 3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.54 2.86
Mức độ mới 10 Tháng 9 2018 15 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 4 12
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

Ryzen 5 2600H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3858: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 2600H vì nó vượt trội hơn Intel Atom C3858 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atom C3858 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600H
Ryzen 5 2600H
Intel Atom C3858
Atom C3858

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom C3858 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600H và Atom C3858, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.