Ryzen 5 2600E vs Ryzen 7 2700E

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600E
2018
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
7.34
Ryzen 7 2700E
2018
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
9.14
+24.5%

Ryzen 7 2700E vượt qua Ryzen 5 2600E với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1038882
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng10.8013.45
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng1216
Tần số cơ bản3.1 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3128
Bộ nhớ đệm cấp 1576 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Kích thước đế213 mm2213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4800 Million4800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E.

Nhân đồ họa--

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600E 7.34
Ryzen 7 2700E 9.14
+24.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 5 2600E 11771
Ryzen 7 2700E 14657
+24.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.34 9.14
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 16

Ryzen 7 2700E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 2700E vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 2600E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600E
Ryzen 5 2600E
AMD Ryzen 7 2700E
Ryzen 7 2700E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600E và Ryzen 7 2700E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.