Ryzen 5 2600 vs i7-1060NG7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600
2018
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
8.22
+101%
Core i7-1060NG7
2020
4 lõi / 8 số luồng, 10 Watt
4.09

Ryzen 5 2600 vượt qua Core i7-1060NG7 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9591444
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.39không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng12.0438.95
Tên mã của kiến trúcPinnacle Riege (Zen+) (2018)Ice Lake Y (2020)
Ngày phát hành13 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản3.4 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.8 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1576 KB192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Kích thước đế213 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4800 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4LPDDR4-3733
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s58.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7.

Nhân đồ họa-Intel Iris Plus Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7.

Số lượng màn hình tối đa-3
eDP-+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K-Yes, at 120Hz
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-5120 x 3200@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-5120 x 3200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12
OpenGL-4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600 8.22
+101%
i7-1060NG7 4.09

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2600 13179
+101%
i7-1060NG7 6565

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 2600 1164
i7-1060NG7 1251
+7.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 2600 4890
+46.4%
i7-1060NG7 3341

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 2600 6070
+106%
i7-1060NG7 2940

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.22 4.09
Mức độ mới 13 Tháng 4 2018 20 Tháng 3 2020
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

Ryzen 5 2600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-1060NG7: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600 vì nó vượt trội hơn Core i7-1060NG7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-1060NG7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 2600
Intel Core i7-1060NG7
Core i7-1060NG7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 15589 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1060NG7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600 và Core i7-1060NG7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.