Ryzen 5 2600 vs i5-1235U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2600
2018
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
8.23
+0.2%
Core i5-1235U
2022
10 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.21

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất954959
Vị trí theo mức độ phổ biến1418
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.48không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5Intel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng12.0552.09
Tên mã của kiến trúcPinnacle Riege (Zen+) (2018)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân610
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1212
Tần số cơ bản3.4 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nmIntel 7 nm
Kích thước đế192 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U.

Nhân đồ họa-Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa-1.2 GHz
Số lượng khối thực thi-80

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U.

Số lượng màn hình tối đa-4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4-4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP-4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort-7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX-12.1
OpenGL-4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2600 8.23
+0.2%
i5-1235U 8.21

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2600 13181
+0.2%
i5-1235U 13151

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 5 2600 1164
i5-1235U 1845
+58.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 5 2600 4892
i5-1235U 5675
+16%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 2600 1248
+14.1%
i5-1235U 1094

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 2600 157
i5-1235U 218
+38.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 2600 6070
i5-1235U 6085
+0.2%

Blender(-)

Ryzen 5 2600 375
i5-1235U 470
+25.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 2600 1119
i5-1235U 1592
+42.3%

7-Zip Single

Ryzen 5 2600 4020
i5-1235U 5138
+27.8%

7-Zip

Ryzen 5 2600 30898
+1.8%
i5-1235U 30362

WebXPRT 3

Ryzen 5 2600 179
i5-1235U 251
+40.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.23 8.21
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 6 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 5 2600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1235U: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 2600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-1235U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 2600
Intel Core i5-1235U
Core i5-1235U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
15533 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
2975 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1235U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2600 và Core i5-1235U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.