Ryzen 5 2500U vs Ryzen 5 2600H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 2500U
2017
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.06
Ryzen 5 2600H
2018
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
4.99
+22.9%

Ryzen 5 2600H vượt qua Ryzen 5 2500U với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14541274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng25.7810.56
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Raven Ridge (2017−2019)
Ngày phát hành26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.6 GHz
Hệ số nhân2032
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế210 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 5 2500U 4.06
Ryzen 5 2600H 4.99
+22.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 2500U 6516
Ryzen 5 2600H 8002
+22.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 2500U 2515
Ryzen 5 2600H 3226
+28.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.06 4.99
Mức độ mới 26 Tháng 10 2017 10 Tháng 9 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Ryzen 5 2500U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 2600H: hiệu năng cao hơn 22.9%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600H vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2500U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 2500U
Ryzen 5 2500U
AMD Ryzen 5 2600H
Ryzen 5 2600H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1173 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 5 2500U và Ryzen 5 2600H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.