Ryzen 5 1600 vs Ryzen 3 3300U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 5 1600
2017
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
7.66
+118%
Ryzen 3 3300U
2019
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.52

Ryzen 5 1600 vượt qua Ryzen 3 3300U với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9871562
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.14không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 5AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng11.2322.36
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành11 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản3.2 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3221
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế192 mm2246 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U.

Nhân đồ họa-AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2012

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 5 1600 7.66
+118%
Ryzen 3 3300U 3.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 5 1600 12274
+118%
Ryzen 3 3300U 5638

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 5 1600 4538
+6%
Ryzen 3 3300U 4280

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 5 1600 25970
+110%
Ryzen 3 3300U 12357

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen 5 1600 8244
+90.3%
Ryzen 3 3300U 4332

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 5 1600 6.85
+74.3%
Ryzen 3 3300U 11.94

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 5 1600 1129
+140%
Ryzen 3 3300U 471

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 5 1600 147
+9.7%
Ryzen 3 3300U 134

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen 5 1600 6.4
+137%
Ryzen 3 3300U 2.7

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 5 1600 69
+162%
Ryzen 3 3300U 26

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 5 1600 177
+34%
Ryzen 3 3300U 132

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen 5 1600 3430
+43%
Ryzen 3 3300U 2398

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 5 1600 5425
+110%
Ryzen 3 3300U 2578

Blender(-)

Ryzen 5 1600 404
Ryzen 3 3300U 1212
+200%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 5 1600 950
+15.3%
Ryzen 3 3300U 824

7-Zip Single

Ryzen 5 1600 3834
+14.8%
Ryzen 3 3300U 3340

7-Zip

Ryzen 5 1600 30144
+149%
Ryzen 3 3300U 12118

WebXPRT 3

Ryzen 5 1600 180
+17.3%
Ryzen 3 3300U 154

Geekbench 3 32-bit multi-core

Ryzen 5 1600 19391
+90.7%
Ryzen 3 3300U 10170

Geekbench 3 32-bit single-core

Ryzen 5 1600 3189
Ryzen 3 3300U 3469
+8.8%

Geekbench 2

Ryzen 5 1600 16217
+70.6%
Ryzen 3 3300U 9508

Geekbench 4.0 64-bit multi-core

Ryzen 5 1600 15096
+47.7%
Ryzen 3 3300U 10223

Geekbench 4.0 64-bit single-core

Ryzen 5 1600 3652
Ryzen 3 3300U 3672
+0.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.66 3.52
Mức độ mới 11 Tháng 4 2017 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 5 1600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3300U: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 1600 vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 3300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 5 1600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 3 3300U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 5 1600
Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 3 3300U
Ryzen 3 3300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5904 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 217 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 5 1600 và Ryzen 3 3300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.