Ryzen 3 PRO 5350GE vs Ryzen 5 PRO 1600

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 5350GE
2021
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
7.89
+9.6%
Ryzen 5 PRO 1600
2017
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
7.20

Ryzen 3 PRO 5350GE vượt qua Ryzen 5 PRO 1600 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9891036
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng21.4710.55
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3632
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Kích thước đế180 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 6-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 PRO 5350GE 7.89
+9.6%
Ryzen 5 PRO 1600 7.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 PRO 5350GE 12651
+9.6%
Ryzen 5 PRO 1600 11544

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.89 7.20
Mức độ mới 1 Tháng 6 2021 29 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 3 PRO 5350GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 1600: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 PRO 5350GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 1600 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 5 PRO 1600
Ryzen 5 PRO 1600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 5350GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 1600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 5 PRO 1600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.