Ryzen 3 PRO 5350GE vs Ryzen 3 2200G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 5350GE
2021
4 lõi / 8 số luồng,35 Watt
7.89
+87%
Ryzen 3 2200G
2018
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
4.22

Ryzen 3 PRO 5350GE vượt qua Ryzen 3 2200G với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9631399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.79
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng21.486.19
Tên mã của kiến trúcCezanne (2021−2024)Raven Ridge (2017−2018)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản3.6 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.7 GHz
Hệ số nhân3635
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Kích thước đế180 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,700 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ51.196 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 6AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 PRO 5350GE 7.89
+87%
Ryzen 3 2200G 4.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 PRO 5350GE 12629
+87%
Ryzen 3 2200G 6752

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 PRO 5350GE 1767
+76.9%
Ryzen 3 2200G 999

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 PRO 5350GE 5234
+84%
Ryzen 3 2200G 2844

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.89 4.22
Nhân đồ họa 3.05 4.52
Mức độ mới 1 Tháng 6 2021 12 Tháng 2 2018
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 3 PRO 5350GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87%, mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 2200G: nhân đồ họa nhanh hơn 48.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 PRO 5350GE vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 2200G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 5350GE
Ryzen 3 PRO 5350GE
AMD Ryzen 3 2200G
Ryzen 3 2200G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 5350GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2367 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 PRO 5350GE và Ryzen 3 2200G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.