Ryzen 3 PRO 3200G vs Ryzen 3 4300GE

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 PRO 3200G
2019
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.20
Ryzen 3 4300GE
2020
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
7.01
+66.9%

Ryzen 3 4300GE vượt qua Ryzen 3 PRO 3200G với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14271048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng6.1519.07
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.6 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz4 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân3635
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Kích thước đế209.78 mm2156 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4940 Million9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000)
AMD Radeon Vega 8AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 PRO 3200G 4.20
Ryzen 3 4300GE 7.01
+66.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 PRO 3200G 6739
Ryzen 3 4300GE 11244
+66.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.20 7.01
Nhân đồ họa 3.88 2.62
Mức độ mới 30 Tháng 9 2019 21 Tháng 7 2020
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Ryzen 3 PRO 3200G có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 48.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 4300GE: hiệu năng cao hơn 66.9%, mới hơn 9 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300GE vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 PRO 3200G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 PRO 3200G
Ryzen 3 PRO 3200G
AMD Ryzen 3 4300GE
Ryzen 3 4300GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 155 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 3200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 PRO 3200G và Ryzen 3 4300GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.