Ryzen 3 7320U vs Ryzen 3 7335U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 7320U
2022
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
5.49
Ryzen 3 7335U
2023
4 lõi / 8 số luồng,28 Watt
7.76
+41.3%

Ryzen 3 7335U vượt qua Ryzen 3 7320U với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1176974
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMendocino (Zen 2, Ryzen 7020)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.8826.41
Tên mã của kiến trúcMendocino-U (Zen 2) (2022)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2.4 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Kích thước đế100 mm2208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)AMD Radeon 660M ( - 1800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express420

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 7320U 5.49
Ryzen 3 7335U 7.76
+41.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 7320U 8796
Ryzen 3 7335U 12427
+41.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 7.76
Nhân đồ họa 2.89 6.89
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 4 Tháng 1 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Ryzen 3 7320U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 7335U: hiệu năng cao hơn 41.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 138.4%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 7335U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 7320U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 7320U
Ryzen 3 7320U
AMD Ryzen 3 7335U
Ryzen 3 7335U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 769 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 7320U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 7335U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 7320U và Ryzen 3 7335U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.