Ryzen 3 4300U vs Ryzen 5 7520U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 4300U
2020
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
4.64
Ryzen 5 7520U
2022
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
5.73
+23.5%

Ryzen 5 7520U vượt qua Ryzen 3 4300U với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13021151
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng17.6936.40
Tên mã của kiến trúcRenoir-U (Zen 2) (2020−2021)Mendocino-U (Zen 2) (2022)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản2.7 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Kích thước đế156 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9800 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.27 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 4300U 4.64
Ryzen 5 7520U 5.73
+23.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 4300U 7429
Ryzen 5 7520U 9170
+23.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 4300U 1268
+6.7%
Ryzen 5 7520U 1188

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 4300U 3394
Ryzen 5 7520U 3753
+10.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 3 4300U 563
Ryzen 5 7520U 834
+48.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 3 4300U 164
Ryzen 5 7520U 169
+3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 3 4300U 3439
Ryzen 5 7520U 3821
+11.1%

Blender(-)

Ryzen 3 4300U 888
+50.9%
Ryzen 5 7520U 588

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 3 4300U 1047
Ryzen 5 7520U 1066
+1.9%

7-Zip Single

Ryzen 3 4300U 4064
Ryzen 5 7520U 4167
+2.5%

7-Zip

Ryzen 3 4300U 15824
Ryzen 5 7520U 24219
+53.1%

WebXPRT 3

Ryzen 3 4300U 194
+1.4%
Ryzen 5 7520U 191

CrossMark Overall

Ryzen 3 4300U 871
Ryzen 5 7520U 960
+10.2%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 3 4300U 152
Ryzen 5 7520U 155
+2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 3 4300U 1414
+35.4%
Ryzen 5 7520U 1044

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.64 5.73
Nhân đồ họa 4.65 2.89
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 20 Tháng 9 2022
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm

Ryzen 3 4300U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 60.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7520U: hiệu năng cao hơn 23.5%, mới hơn 2 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 4300U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 4300U
Ryzen 3 4300U
AMD Ryzen 5 7520U
Ryzen 5 7520U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 974 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1568 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 4300U và Ryzen 5 7520U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.