Ryzen 3 3350U vs A4-4020

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 3350U
2019
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
3.25
+351%

Ryzen 3 3350U vượt qua A4-4020 với mức trọn vẹn là 351% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17522904
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPicasso (Ryzen 3000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.19
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Richland (2013−2014)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3350U và A4-4020: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3350U và A4-4020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.1 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB96K
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3350U và A4-4020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketAM4FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 MB + 4 MB65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3350U và A4-4020 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
PowerNow-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3350U và A4-4020 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3350U và A4-4020. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1333

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3350U và A4-4020.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)AMD Radeon HD 7480D

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3350U và A4-4020 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3350U và A4-4020 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 3350U 3.25
+351%
A4-4020 0.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 3350U 5732
+352%
Mẫu: 90
A4-4020 1269
Mẫu: 62

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.25 0.72
Nhân đồ họa 2.79 0.67
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 65 Watt

Ryzen 3 3350U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 351.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 316.4%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 3 3350U vì nó vượt trội hơn AMD A4-4020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 3350U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A4-4020 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3350U
Ryzen 3 3350U
AMD A4-4020
A4-4020

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 40 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3350U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 36 số phiếu

Hãy đánh giá A4-4020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 3350U và A4-4020, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.