Ryzen 3 3300U vs Atom x7425E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 3300U
2019
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
3.52
+2.3%
Atom x7425E
2023
4 lõi / 4 luồng,12 Watt
3.44

Ryzen 3 3300U chỉ vượt qua Atom x7425E với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 3300U và Atom x7425E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15481570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng22.3627.32
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Gracemont (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3300U và Atom x7425E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3300U và Atom x7425E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.1 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.4 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4940 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3300U và Atom x7425E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3300U và Atom x7425E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 3300U và Atom x7425E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3300U và Atom x7425E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3300U và Atom x7425E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3300U và Atom x7425E.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)Intel UHD Graphics 24EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3300U và Atom x7425E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express129

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3300U và Atom x7425E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 3300U 3.52
+2.3%
Atom x7425E 3.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 3300U 5638
+2.5%
Atom x7425E 5502

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.52 3.44
Mức độ mới 6 Tháng 1 2019 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 12 Watt

Ryzen 3 3300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x7425E: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 3300U và Atom x7425E. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 3300U và Atom x7425E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3300U
Ryzen 3 3300U
Intel Atom x7425E
Atom x7425E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 217 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom x7425E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 3300U và Atom x7425E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.