Ryzen 3 3200GE vs Turion X2 RM-74
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 3200GE vượt qua Turion X2 RM-74 với mức trọn vẹn là 898% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1537 | 3205 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Turion |
| Hiệu quả năng lượng | 4.97 | 0.50 |
| Nhà phát triển | AMD | AMD |
| Nhà sản xuất | GlobalFoundries | không có dữ liệu |
| Tên mã của kiến trúc | Picasso (2019−2022) | Lion (2008−2009) |
| Ngày phát hành | 7 Tháng 7 2019 (6 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 4 | 2 |
| Luồng | 4 | 2 |
| Tần số cơ bản | 3.3 GHz | không có dữ liệu |
| Tần số tối đa | 4 GHz | 2.2 GHz |
| Tốc độ bus | không có dữ liệu | 3600 MHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 256 KB |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 0 KB |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 65 nm |
| Kích thước đế | 210 mm2 | không có dữ liệu |
| Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 95 °C | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
| Tương thích với Windows 11 | + | - |
| Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
| Socket | AM4 | S1 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
| AES-NI | + | - |
| AVX | + | - |
| PowerNow | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | DDR4-2933 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74.
| Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 8 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3200GE và Turion X2 RM-74 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
| Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
| Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 4.09 | 0.41 |
| Mức độ mới | 7 Tháng 7 2019 | 1 Tháng 1 2009 |
| Số lượng nhân | 4 | 2 |
| Luồng | 4 | 2 |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 65 nm |
Ryzen 3 3200GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 897.6%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 3 3200GE vì nó vượt trội hơn AMD Turion X2 RM-74 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen 3 3200GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Turion X2 RM-74 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
