Ryzen 3 3200G vs Ryzen 3 PRO 3200G
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 3200G chỉ vượt qua Ryzen 3 PRO 3200G với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1344 | 1374 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 53 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.90 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen 3 | AMD Ryzen 3 |
Hiệu quả năng lượng | 6.51 | 6.35 |
Tên mã của kiến trúc | Picasso (2019−2022) | Zen+ (2018−2019) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) | 30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 4 GHz |
Loại bus | PCIe 3.0 | PCIe 3.0 |
Hệ số nhân | 36 | 36 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | 209.78 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | 4940 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM4 | Socket AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 46.933 GB/s | 46.933 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 8 | AMD Radeon Vega 8 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 20 | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.44 | 4.33 |
Mức độ mới | 7 Tháng 7 2019 | 30 Tháng 9 2019 |
Ryzen 3 3200G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 3200G: mới hơn 2 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 3200G và Ryzen 3 PRO 3200G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.