Ryzen 3 2200U vs Ryzen 3 PRO 2300U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 2200U
2018
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.23
Ryzen 3 PRO 2300U
2019
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.51
+57.4%

Ryzen 3 PRO 2300U vượt qua Ryzen 3 2200U với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18861579
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng14.1622.29
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Raven Ridge (2017−2019)
Ngày phát hành8 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.4 GHz
Hệ số nhân2520
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế210 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) và RX Vega 3
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1212

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 2200U 2.23
Ryzen 3 PRO 2300U 3.51
+57.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 2200U 3583
Ryzen 3 PRO 2300U 5629
+57.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 3 2200U 1267
Ryzen 3 PRO 2300U 2156
+70.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.23 3.51
Nhân đồ họa 2.57 2.62
Mức độ mới 8 Tháng 1 2018 8 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 2 4

Ryzen 3 PRO 2300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 1.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 PRO 2300U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 2200U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 2200U
Ryzen 3 2200U
AMD Ryzen 3 PRO 2300U
Ryzen 3 PRO 2300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 550 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2200U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 121 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 2300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 2200U và Ryzen 3 PRO 2300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.