Ryzen 3 2200GE vs i3-2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 2200GE
2018
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
3.66
+216%
Core i3-2100
2011
2 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.16

Ryzen 3 2200GE vượt qua Core i3-2100 với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15312418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.28
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.951.70
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2018)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$73

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản3.2 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế210 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 8Intel HD Graphics 2000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express1216

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 2200GE 3.66
+216%
i3-2100 1.16

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 2200GE 5860
+216%
i3-2100 1856

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.66 1.16
Nhân đồ họa 4.34 0.53
Mức độ mới 19 Tháng 4 2018 20 Tháng 2 2011
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Ryzen 3 2200GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 215.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 718.9%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 2200GE vì nó vượt trội hơn Core i3-2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 2200GE
Ryzen 3 2200GE
Intel Core i3-2100
Core i3-2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 38 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2200GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2094 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 2200GE và Core i3-2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.