Ryzen 3 1200 vs Ryzen 7 PRO 7840U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 1200
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
3.99
Ryzen 7 PRO 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
15.33
+284%

Ryzen 7 PRO 7840U vượt qua Ryzen 3 1200 với mức trọn vẹn là 284% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1466469
Vị trí theo mức độ phổ biến84không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.43không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng5.8552.14
Tên mã của kiến trúcSummit Ridge (Zen) (2017)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản3.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Kích thước đế213 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn4800 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketAM4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U.

Nhân đồ họa-AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 1200 3.99
Ryzen 7 PRO 7840U 15.33
+284%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 1200 6407
Ryzen 7 PRO 7840U 24596
+284%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 1200 996
Ryzen 7 PRO 7840U 2152
+116%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 1200 2852
Ryzen 7 PRO 7840U 9494
+233%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 3 1200 480
Ryzen 7 PRO 7840U 2218
+362%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 3 1200 135
Ryzen 7 PRO 7840U 265
+96.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 3 1200 2882
Ryzen 7 PRO 7840U 9968
+246%

Blender(-)

Ryzen 3 1200 1002
+323%
Ryzen 7 PRO 7840U 237

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 3 1200 834
Ryzen 7 PRO 7840U 1853
+122%

7-Zip Single

Ryzen 3 1200 3391
Ryzen 7 PRO 7840U 5900
+74%

7-Zip

Ryzen 3 1200 11980
Ryzen 7 PRO 7840U 58386
+387%

WebXPRT 3

Ryzen 3 1200 151
Ryzen 7 PRO 7840U 283
+87.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.99 15.33
Mức độ mới 27 Tháng 7 2017 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

Ryzen 7 PRO 7840U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 284.2%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 7840U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 1200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 7840U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 1200
Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 7 PRO 7840U
Ryzen 7 PRO 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2913 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 53 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 1200 và Ryzen 7 PRO 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.