Processor N95 vs Ryzen Z1 Extreme

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N95
2023
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.14
Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
15.76
+402%

Ryzen Z1 Extreme vượt qua Processor N95 với mức trọn vẹn là 402% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1668444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-NPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng19.92100.00
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản0.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express920

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor N95 3.14
Ryzen Z1 Extreme 15.76
+402%

  • Các kiểm tra khác
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)
    • Geekbench 6.3 Multi-Core
    • Geekbench 6.3 Single-Core

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor N95 445
Ryzen Z1 Extreme 2336
+425%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor N95 151
Ryzen Z1 Extreme 268
+77.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N95 2566
Ryzen Z1 Extreme 10258
+300%

Blender(-)

Processor N95 1113
+421%
Ryzen Z1 Extreme 214

Geekbench 5.5 Single-Core

Processor N95 999
Ryzen Z1 Extreme 1908
+90.9%

7-Zip Single

Processor N95 3803
Ryzen Z1 Extreme 6197
+62.9%

7-Zip

Processor N95 12177
Ryzen Z1 Extreme 62657
+415%

WebXPRT 3

Processor N95 178
Ryzen Z1 Extreme 304
+70.5%

CrossMark Overall

Processor N95 764
Ryzen Z1 Extreme 1706
+123%

WebXPRT 4 Overall

Processor N95 127
Ryzen Z1 Extreme 263
+107%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N95 2187
+497%
Ryzen Z1 Extreme 366

Geekbench 6.3 Multi-Core

Processor N95 2961
Ryzen Z1 Extreme 11359
+284%

Geekbench 6.3 Single-Core

Processor N95 1227
Ryzen Z1 Extreme 2534
+107%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.14 15.76
Nhân đồ họa 2.31 18.24
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

Ryzen Z1 Extreme có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 401.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 689.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Z1 Extreme vì nó vượt trội hơn Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N95
Processor N95
AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
782 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N95 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
489 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N95 và Ryzen Z1 Extreme, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.