Processor N50 vs Processor N97
Tổng điểm hiệu suất
Processor N97 vượt qua Processor N50 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N50 và Processor N97, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2059 | 1563 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 27.32 | 27.40 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-N (2023) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Processor N50 và Processor N97: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N50 và Processor N97, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 1 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N50 và Processor N97 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1264 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 12 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N50 và Processor N97 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Processor N50 và Processor N97, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Processor N50 và Processor N97 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N50 và Processor N97. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N50 và Processor N97.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 750 MHz) | Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Processor N50 và Processor N97 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N50 và Processor N97 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.72 | 3.45 |
Nhân đồ họa | 2.31 | 2.33 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 12 Watt |
Processor N50 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N97: hiệu năng cao hơn 100.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 0.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N97 vì nó vượt trội hơn Processor N50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor N50 và Processor N97, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.