Processor N100 vs Xeon E5345

Tổng điểm hiệu suất

Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.40
+107%
Xeon E5345
2006
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
1.16

Processor N100 vượt qua Xeon E5345 với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18462441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.06
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Nkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng38.271.39
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Clovertown (2006−2007)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$128$851

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N100 và Xeon E5345: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N100 và Xeon E5345, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản0.1 GHz2.33 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz0.33 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)4 MB (per die)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ10 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu66 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu582 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.5V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N100 và Xeon E5345 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketIntel BGA 1264LGA771,PLGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N100 và Xeon E5345 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N100 và Xeon E5345, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N100 và Xeon E5345 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N100 và Xeon E5345. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR2, DDR3 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N100 và Xeon E5345.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N100 và Xeon E5345 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express9không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 1.16
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 14 Tháng 11 2006
Quy trình công nghệ 10 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 80 Watt

Processor N100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.9%, mới hơn 16 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Processor N100 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5345 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Processor N100 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5345 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N100
Processor N100
Intel Xeon E5345
Xeon E5345

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1519 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5345 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N100 và Xeon E5345, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.