Processor N100 vs Ryzen 7 8840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.40
Ryzen 7 8840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
15.30
+538%

Ryzen 7 8840HS vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 538% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1840474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Nkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng38.2452.24
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Hawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$128không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N100 và Ryzen 7 8840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N100 và Ryzen 7 8840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản0.1 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N100 và Ryzen 7 8840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N100 và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N100 và Ryzen 7 8840HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N100 và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N100 và Ryzen 7 8840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N100 và Ryzen 7 8840HS.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N100 và Ryzen 7 8840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express920

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N100 và Ryzen 7 8840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor N100 2.40
Ryzen 7 8840HS 15.30
+538%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor N100 402
Ryzen 7 8840HS 2045
+409%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor N100 148
Ryzen 7 8840HS 268
+81.2%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N100 2829
Ryzen 7 8840HS 9949
+252%

Blender(-)

Processor N100 1199
+417%
Ryzen 7 8840HS 232

Geekbench 5.5 Single-Core

Processor N100 986
Ryzen 7 8840HS 1942
+97%

7-Zip Single

Processor N100 3654
Ryzen 7 8840HS 6205
+69.8%

7-Zip

Processor N100 11664
Ryzen 7 8840HS 60670
+420%

WebXPRT 3

Processor N100 171
Ryzen 7 8840HS 308
+80.2%

CrossMark Overall

Processor N100 786
Ryzen 7 8840HS 1658
+111%

WebXPRT 4 Overall

Processor N100 134
Ryzen 7 8840HS 248
+84.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N100 2067
+451%
Ryzen 7 8840HS 375

Geekbench 6.3 Multi-Core

Processor N100 3157
Ryzen 7 8840HS 11327
+259%

Geekbench 6.3 Single-Core

Processor N100 1222
Ryzen 7 8840HS 2552
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 15.30
Nhân đồ họa 2.01 15.70
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 6 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 28 Watt

Processor N100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8840HS: hiệu năng cao hơn 537.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 681.1%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 8840HS vì nó vượt trội hơn Intel Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N100
Processor N100
AMD Ryzen 7 8840HS
Ryzen 7 8840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1502 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 236 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N100 và Ryzen 7 8840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.