Processor N100 vs Atom x7425E
Tổng điểm hiệu suất
Atom x7425E vượt qua Processor N100 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N100 và Atom x7425E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1797 | 1570 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Alder Lake-N | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 38.28 | 27.32 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-N (2023) | Gracemont (2023) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $128 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Processor N100 và Atom x7425E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N100 và Atom x7425E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 0.1 GHz | 1.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N100 và Atom x7425E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1264 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 12 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N100 và Atom x7425E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Processor N100 và Atom x7425E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Processor N100 và Atom x7425E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N100 và Atom x7425E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 | DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N100 và Atom x7425E.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz) | Intel UHD Graphics 24EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Processor N100 và Atom x7425E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.41 | 3.44 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 12 Watt |
Processor N100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom x7425E: hiệu năng cao hơn 42.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x7425E vì nó vượt trội hơn Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor N100 và Atom x7425E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.