Pro A8-8600B vs i5-3439Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pro A8-8600B
2015
4 lõi / 4 luồng,12 Watt
1.36
+14.3%
Core i5-3439Y
2013
2 lõi / 4 luồng,13 Watt
1.19

Pro A8-8600B vượt qua Core i5-3439Y với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pro A8-8600B và Core i5-3439Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22612368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD CarrizoIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng3.708.72
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pro A8-8600B và Core i5-3439Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pro A8-8600B và Core i5-3439Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu67 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pro A8-8600B và Core i5-3439Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4FCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-35 Watt13 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pro A8-8600B và Core i5-3439Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHSA 1.0Intel® AVX
AES-NI++
FMAFMA4-
AVXAVX+
FRTC+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pro A8-8600B và Core i5-3439Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pro A8-8600B và Core i5-3439Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pro A8-8600B và Core i5-3439Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3/DDR3L-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pro A8-8600B và Core i5-3439Y.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R6 GraphicsIntel HD Graphics 4000
Số lượng nhân iGPU6không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader384không có dữ liệu
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu850 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pro A8-8600B và Core i5-3439Y.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort++
HDMI++
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pro A8-8600B và Core i5-3439Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pro A8-8600B và Core i5-3439Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pro A8-8600B và Core i5-3439Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pro A8-8600B 1.36
+14.3%
i5-3439Y 1.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pro A8-8600B 2180
+14.3%
i5-3439Y 1907

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.36 1.19
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 8 Tháng 1 2013
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 13 Watt

Pro A8-8600B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.3%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-3439Y: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pro A8-8600B vì nó vượt trội hơn Core i5-3439Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pro A8-8600B và Core i5-3439Y, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Pro A8-8600B
Pro A8-8600B
Intel Core i5-3439Y
Core i5-3439Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 48 số phiếu

Hãy đánh giá Pro A8-8600B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-3439Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pro A8-8600B và Core i5-3439Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.