Pro A6-8500B vs Pentium M 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pro A6-8500B
2015
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.00
+426%
Pentium M 740
2005
1 lõi / 1 luồng,27 Watt
0.19

Pro A6-8500B vượt qua Pentium M 740 với mức trọn vẹn là 426% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pro A6-8500B và Pentium M 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24893265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD CarrizoPentium M
Hiệu quả năng lượng6.350.67
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pro A6-8500B và Pentium M 740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pro A6-8500B và Pentium M 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.6 GHz1.73 GHz
Tần số tối đa3 GHz1.73 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.26V-1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pro A6-8500B và Pentium M 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP4PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pro A6-8500B và Pentium M 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHSA 1.0không có dữ liệu
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
FRTC+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pro A6-8500B và Pentium M 740, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pro A6-8500B và Pentium M 740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu-
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pro A6-8500B và Pentium M 740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3/DDR3L-1600DDR2
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pro A6-8500B và Pentium M 740.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 GraphicsOn certain motherboards (Chipset feature)
Số lượng nhân iGPU4không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pro A6-8500B và Pentium M 740.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pro A6-8500B và Pentium M 740, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pro A6-8500B và Pentium M 740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.00 0.19
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 19 Tháng 1 2005
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 27 Watt

Pro A6-8500B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 426.3%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pro A6-8500B vì nó vượt trội hơn Pentium M 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pro A6-8500B và Pentium M 740, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Pro A6-8500B
Pro A6-8500B
Intel Pentium M 740
Pentium M 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pro A6-8500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pro A6-8500B và Pentium M 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.