Pro A6-8500B vs Core 2 Duo SU7300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pro A6-8500B
2015
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.00
+186%
Core 2 Duo SU7300
2009
2 lõi / 2 luồng,10 Watt
0.35

Pro A6-8500B vượt qua Core 2 Duo SU7300 với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24893081
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD CarrizoIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng6.353.34
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz1.3 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn3100 Million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFP4BGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHSA 1.0Intel® SSE4.1
AES-NI+-
FMAFMA4-
AVXAVX-
FRTC+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
PowerNow+-
PowerGating+-
Out-of-band+-
VirusProtect+-
RAID+-
HSA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
IOMMU 2.0+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3/DDR3L-1600không có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300.

Nhân đồ họaAMD Radeon R5 Graphicskhông có dữ liệu
Số lượng nhân iGPU4không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shader256không có dữ liệu
Enduro+-
Đồ họa chuyển đổi+-
UVD+-
VCE+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300.

DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.00 0.35
Mức độ mới 3 Tháng 6 2015 1 Tháng 9 2009
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

Pro A6-8500B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.7%, mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo SU7300: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pro A6-8500B vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo SU7300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Pro A6-8500B
Pro A6-8500B
Intel Core 2 Duo SU7300
Core 2 Duo SU7300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pro A6-8500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 42 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo SU7300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pro A6-8500B và Core 2 Duo SU7300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.