Phenom X4 9650 vs A10-6700

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X4 9650
2008
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.08
A10-6700
2013
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.94
+79.6%

A10-6700 vượt qua Phenom X4 9650 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X4 9650 và A10-6700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24702005
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.082.84
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)Richland (2013−2014)
Ngày phát hànhTháng 3 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9650 và A10-6700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X4 9650 và A10-6700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.7 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế285 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫn450 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9650 và A10-6700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom X4 9650 và A10-6700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-AVX
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9650 và A10-6700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X4 9650 và A10-6700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1866
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom X4 9650 và A10-6700.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 8670D
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu384
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom X4 9650 và A10-6700.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom X4 9650 và A10-6700, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom X4 9650 và A10-6700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X4 9650 và A10-6700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom X4 9650 1.08
A10-6700 1.94
+79.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom X4 9650 1739
A10-6700 3112
+79%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom X4 9650 238
A10-6700 452
+89.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom X4 9650 758
A10-6700 1099
+45%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.08 1.94
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

A10-6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.6%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-6700 vì nó vượt trội hơn Phenom X4 9650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X4 9650
Phenom X4 9650
AMD A10-6700
A10-6700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 226 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 266 số phiếu

Hãy đánh giá A10-6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X4 9650 và A10-6700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.