Phenom X4 9600B: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X4 9600B
2008
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.15

Phenom X4 9600B mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.15% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Phenom X4 9600B vào ngày vào Tháng 4 2008. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Agena, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM2+, với TDP là 95 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X4 9600B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2417
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng1.15từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9600B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số tối đa2.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9600B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9600B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X4 9600B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Phenom X4 9600B 1.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom X4 9600B 1842

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom X4 9600B 278

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom X4 9600B 993

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Phenom X4 9600B so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Phenom X4 9600B từ Intel là Core i3-2105, có tốc độ tương đương và cao hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Phenom X4 9600B từ Intel:

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 17 cấu hình sử dụng Phenom X4 9600B. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Phenom X4 9600B:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Phenom X4 9600B theo thống kê người dùng:

GTX 960 GeForce GTX 960
5.9% (1/17)
GTX 1050 GeForce GTX 1050
5.9% (1/17)
RX 550 Radeon RX 550
5.9% (1/17)
FirePro W2100 FirePro W2100
5.9% (1/17)
GT 730 GeForce GT 730
5.9% (1/17)
HD 6550D Radeon HD 6550D
5.9% (1/17)
R5 230 Radeon R5 230
11.8% (2/17)
HD 6450 Radeon HD 6450
5.9% (1/17)

Tất cả các so sánh với Phenom X4 9600B

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9600B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Phenom X4 9600B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.