Phenom X4 9150e vs A4-1200

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X4 9150e
2008
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
0.88
+283%

Phenom X4 9150e vượt qua A4-1200 với mức trọn vẹn là 283% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X4 9150e và A4-1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26103243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng1.295.48
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)Temash (2013)
Ngày phát hànhTháng 7 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9150e và A4-1200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X4 9150e và A4-1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số tối đa1.8 GHz1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế285 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn450 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9150e và A4-1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+FT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom X4 9150e và A4-1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9150e và A4-1200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X4 9150e và A4-1200. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom X4 9150e và A4-1200.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 8180 (225 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X4 9150e và A4-1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom X4 9150e 0.88
+283%
A4-1200 0.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom X4 9150e 1414
+283%
A4-1200 369

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom X4 9150e 234
+113%
A4-1200 110

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom X4 9150e 817
+330%
A4-1200 190

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 0.23
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 4 Watt

Phenom X4 9150e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 282.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-1200: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom X4 9150e vì nó vượt trội hơn A4-1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom X4 9150e được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A4-1200 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X4 9150e
Phenom X4 9150e
AMD A4-1200
A4-1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9150e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 43 các phiếu

Hãy đánh giá A4-1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X4 9150e và A4-1200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.