Phenom X4 9100e vs Phenom II X4 900e

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X4 9100e
2008
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
0.80
Phenom II X4 900e
2009
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
0.94
+17.5%

Phenom II X4 900e vượt qua Phenom X4 9100e với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26682576
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.171.38
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hànhTháng 3 2008 (17 năm năm trước)2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế285 mm2258 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom X4 9100e 0.80
Phenom II X4 900e 0.94
+17.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom X4 9100e 1279
Phenom II X4 900e 1505
+17.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.94
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm

Phenom II X4 900e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X4 900e vì nó vượt trội hơn Phenom X4 9100e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X4 9100e
Phenom X4 9100e
AMD Phenom II X4 900e
Phenom II X4 900e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9100e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 24 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 900e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X4 9100e và Phenom II X4 900e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.