Phenom X3 8650 vs VIA Nano QuadCore L4700
Tổng điểm hiệu suất
Phenom X3 8650 vượt qua Nano QuadCore L4700 với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2922 | 3192 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
| Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | VIA |
| Hiệu quả năng lượng | 0.31 | 0.64 |
| Nhà phát triển | AMD | VIA |
| Nhà sản xuất | không có dữ liệu | TSMC |
| Tên mã của kiến trúc | Toliman (2008) | CNQ (2011) |
| Ngày phát hành | Tháng 4 2008 (17 năm năm trước) | 12 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 3 | 4 |
| Luồng | 3 | 4 |
| Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.2 GHz |
| Tần số tối đa | 2.3 GHz | 1.47 GHz |
| Tốc độ bus | không có dữ liệu | 1333 MHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB (per core) |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
| Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
| Kích thước đế | 285 mm2 | 2x 66 mm2 |
| Số lượng bóng bán dẫn | 450 million | không có dữ liệu |
| Hỗ trợ 64 bit | + | + |
| Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
| Socket | AM2+ | VIA nanoBGA2 |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| AES-NI | - | + |
| AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
| AMD-V | + | - |
| VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
| Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom X3 8650 và VIA Nano QuadCore L4700.
| Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.69 | 0.42 |
| Số lượng nhân | 3 | 4 |
| Luồng | 3 | 4 |
| Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 28 Watt |
Phenom X3 8650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của VIA Nano QuadCore L4700: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 239.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Phenom X3 8650 vì nó vượt trội hơn VIA Nano QuadCore L4700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom X3 8650 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi VIA Nano QuadCore L4700 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
