Phenom X3 8650 vs Athlon II X4 651

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X3 8650
2008
3 lõi / 3 luồng, 95 Watt
0.76
Athlon II X4 651
2011
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
2.23
+193%

Athlon II X4 651 vượt qua Phenom X3 8650 với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27081885
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.762.12
Tên mã của kiến trúcToliman (2008)Llano (2011−2012)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân34
Luồng34
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế285 mm2228 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+FM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt100 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom X3 8650 0.76
Athlon II X4 651 2.23
+193%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom X3 8650 1218
Athlon II X4 651 3584
+194%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom X3 8650 252
Athlon II X4 651 333
+32.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom X3 8650 619
Athlon II X4 651 1108
+79%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 2.23
Số lượng nhân 3 4
Luồng 3 4
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 100 Watt

Phenom X3 8650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 651: hiệu năng cao hơn 193.4%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X4 651 vì nó vượt trội hơn Phenom X3 8650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X3 8650
Phenom X3 8650
AMD Athlon II X4 651
Athlon II X4 651

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 86 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X3 8650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 189 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 651 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X3 8650 và Athlon II X4 651, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.