Phenom X3 8450 vs Phenom II X4 P960

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X3 8450
2008
3 lõi / 3 luồng, 95 Watt
0.76
Phenom II X4 P960
2010
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.96
+26.3%

Phenom II X4 P960 vượt qua Phenom X3 8450 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27182570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu4x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng0.773.67
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcToliman (2008)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)19 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân34
Luồng34
Tần số tối đa2.1 GHz1.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế285 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn450 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM2+S1 (S1g4)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3DNow, SSE (1,2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, HyperTransport 3.0
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom X3 8450 0.76
Phenom II X4 P960 0.96
+26.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom X3 8450 256
+10.3%
Phenom II X4 P960 232

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom X3 8450 703
Phenom II X4 P960 796
+13.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 0.96
Số lượng nhân 3 4
Luồng 3 4
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 25 Watt

Phenom II X4 P960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.3%, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Phenom II X4 P960 vì nó vượt trội hơn AMD Phenom X3 8450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom X3 8450 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Phenom II X4 P960 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X3 8450
Phenom X3 8450
AMD Phenom II X4 P960
Phenom II X4 P960

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 121 phiếu

Hãy đánh giá Phenom X3 8450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 173 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 P960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X3 8450 và Phenom II X4 P960, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.