Phenom X3 8450 vs Athlon II X3 455

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X3 8450
2008
3 lõi / 3 luồng, 95 Watt
0.76
Athlon II X3 455
2010
3 lõi / 3 luồng, 95 Watt
1.17
+53.9%

Athlon II X3 455 vượt qua Phenom X3 8450 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26952409
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.52
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.761.17
Tên mã của kiến trúcToliman (2008)Rana (2009−2011)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$88

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân33
Luồng33
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz3.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế285 mm2169 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom X3 8450 0.76
Athlon II X3 455 1.17
+53.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom X3 8450 1221
Athlon II X3 455 1879
+53.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom X3 8450 256
Athlon II X3 455 348
+35.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom X3 8450 703
Athlon II X3 455 855
+21.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 1.17
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm

Athlon II X3 455 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X3 455 vì nó vượt trội hơn Phenom X3 8450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X3 8450
Phenom X3 8450
AMD Athlon II X3 455
Athlon II X3 455

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 119 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X3 8450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 174 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X3 455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X3 8450 và Athlon II X3 455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.