Phenom II X6 1090T BE vs Apple M2 Pro

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple Apple M-Series
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)không có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$295không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Luồng612
Tần số cơ bản3.2 GHz2.424 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)3.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)36 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)24 MB
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Kích thước đế346 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn904 million40000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Apple M2 Pro 19-Core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 4 2010 17 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 6 12
Luồng 6 12
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm

Apple M2 Pro có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X6 1090T BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Apple M2 Pro dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X6 1090T BE
Phenom II X6 1090T BE
Apple M2 Pro
M2 Pro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 466 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1090T BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 193 các phiếu

Hãy đánh giá M2 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X6 1090T BE và M2 Pro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.