Phenom II X6 1055T (95W) vs Xeon X5470

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X6 1055T (95W)
2010
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
3.10
+70.3%

Phenom II X6 1055T (95W) vượt qua Xeon X5470 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16782060
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.111.44
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6không có dữ liệu
Luồng6không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.8 GHz3.33 GHz
Tần số tối đa3.3 GHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)12 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế346 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu63 °C
Số lượng bóng bán dẫn904 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X6 1055T (95W) 3.10
+70.3%
Xeon X5470 1.82

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X6 1055T (95W) 4965
+70.1%
Xeon X5470 2919

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.10 1.82
Mức độ mới 1 Tháng 5 2010 1 Tháng 7 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 120 Watt

Phenom II X6 1055T (95W) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1055T (95W) vì nó vượt trội hơn Xeon X5470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X6 1055T (95W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon X5470 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Phenom II X6 1055T (95W)
Intel Xeon X5470
Xeon X5470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1658 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X6 1055T (95W) và Xeon X5470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.