Phenom II X6 1055T (95W) vs Ryzen 5 7520U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 7520U vượt qua Phenom II X6 1055T (95W) với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1677 | 1180 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 51 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | 3.11 | 36.32 |
Tên mã của kiến trúc | Thuban (2010) | Mendocino-U (Zen 2) (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 6 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 346 mm2 | 100 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 904 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1055T (95W) và Ryzen 5 7520U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.10 | 5.72 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2010 | 20 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 6 | 8 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 15 Watt |
Phenom II X6 1055T (95W) có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7520U: hiệu năng cao hơn 84.5%, mới hơn 12 năm, số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7520U vì nó vượt trội hơn Phenom II X6 1055T (95W) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X6 1055T (95W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7520U dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.