Phenom II X6 1035T vs FX-8370E

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X6 1035T
2010
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
1.88
FX-8370E
2014
8 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
3.32
+76.6%

FX-8370E vượt qua Phenom II X6 1035T với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1035T và FX-8370E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20311631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.230.71
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.883.33
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)Vishera (2012−2015)
Ngày phát hành27 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

FX-8370E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 209% so với Phenom II X6 1035T.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1035T và FX-8370E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1035T và FX-8370E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng68
Tần số cơ bản2.6 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)8192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế346 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫn904 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp P0 Vcorekhông có dữ liệuMin: 1.075 V - Max: 1.2875 V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1035T và FX-8370E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1035T và FX-8370E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1035T và FX-8370E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1035T và FX-8370E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X6 1035T và FX-8370E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1035T và FX-8370E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0n/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1035T và FX-8370E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X6 1035T 1.88
FX-8370E 3.32
+76.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X6 1035T 3014
FX-8370E 5329
+76.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.88 3.32
Mức độ mới 27 Tháng 4 2010 2 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 6 8
Luồng 6 8
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm

FX-8370E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-8370E vì nó vượt trội hơn Phenom II X6 1035T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X6 1035T
Phenom II X6 1035T
AMD FX-8370E
FX-8370E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1035T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 89 số phiếu

Hãy đánh giá FX-8370E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X6 1035T và FX-8370E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.