Phenom II X4 X920 BE vs Phenom II X2 N660

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2235không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom II2x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng3.05không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số tối đa2.3 GHz3 GHz
Tốc độ bus3600 MHz3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHyperTransport 3.0, Enhanced Virus Protection, AMD64, SSE4A, unlocked multiplierHyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization
VirusProtect++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 1 Tháng 1 2011
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

Phenom II X4 X920 BE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 N660: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 X920 BE
Phenom II X4 X920 BE
AMD Phenom II X2 N660
Phenom II X2 N660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 X920 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 N660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 X920 BE và Phenom II X2 N660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.