Phenom II X4 N970 vs Phenom X4 9750 (95W)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2504không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.80không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Agena (2007−2008)
Ngày phát hành16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số tối đa2.2 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu285 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu450 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1AM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 95 Watt

Phenom II X4 N970 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 N970 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom X4 9750 (95W) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 N970
Phenom II X4 N970
AMD Phenom X4 9750 (95W)
Phenom X4 9750 (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 74 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 N970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 36 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9750 (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 N970 và Phenom X4 9750 (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.