Phenom II X4 N970 vs Phenom II X2 N640
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X4 N970 vượt qua Phenom II X2 N640 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2504 | 2600 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 4x AMD Phenom II | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 2.80 | 2.45 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2.9 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 512 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization |
VirusProtect | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 N970 và Phenom II X2 N640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.03 | 0.90 |
Mức độ mới | 16 Tháng 12 2010 | 1 Tháng 10 2010 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Phenom II X4 N970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%, mới hơn 2 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X4 N970 vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 N640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.