Phenom II X4 965 BE (125W) vs Ryzen 5 3550H

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 965 BE (125W)
2009
4 lõi / 4 luồng, 125 Watt
1.59
Ryzen 5 3550H
2019
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.83
+204%

Ryzen 5 3550H vượt qua Phenom II X4 965 BE (125W) với mức trọn vẹn là 204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21601292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng1.2113.14
Tên mã của kiến trúcDeneb (2009−2011)Picasso-U (Zen+) (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm12 nm
Kích thước đế258 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn758 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM3FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X4 965 BE (125W) 1.59
Ryzen 5 3550H 4.83
+204%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X4 965 BE (125W) 2544
Ryzen 5 3550H 7747
+205%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.59 4.83
Mức độ mới 7 Tháng 11 2009 6 Tháng 1 2019
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 45 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 35 Watt

Ryzen 5 3550H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 203.8%, mới hơn 9 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3550H vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 965 BE (125W) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 965 BE (125W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 3550H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 965 BE (125W)
Phenom II X4 965 BE (125W)
AMD Ryzen 5 3550H
Ryzen 5 3550H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 670 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 965 BE (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2901 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3550H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 965 BE (125W) và Ryzen 5 3550H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.