Phenom II X4 965 BE (125W) vs HD Graphics 620
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2132 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel HD Graphics |
Hiệu quả năng lượng | 1.21 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Deneb (2009−2011) | Gen9.5 |
Ngày phát hành | 7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | không có dữ liệu |
Luồng | 4 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 0.35 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm |
Kích thước đế | 258 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 758 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X4 965 BE (125W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X4 965 BE (125W) và HD Graphics 620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.