Phenom II X4 945 (95W) vs Ryzen 5 4600G

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia787
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.69
Tên mã của kiến trúcDeneb (2009−2011)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành22 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm7 nm
Kích thước đế258 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn758 million9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 7 2009 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Ryzen 5 4600G có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 945 (95W)
Phenom II X4 945 (95W)
AMD Ryzen 5 4600G
Ryzen 5 4600G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 732 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 945 (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2914 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X4 945 (95W) và Ryzen 5 4600G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.