Phenom II X4 910e vs Athlon II X4 610e

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 910e
2010
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.33
+9%
Athlon II X4 610e
2010
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.22

Phenom II X4 910e vượt qua Athlon II X4 610e với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23032367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.142.49
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.952.58
Tên mã của kiến trúcDeneb (2009−2011)Propus (2009−2011)
Ngày phát hành25 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$157$70

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon II X4 610e có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1679% so với Phenom II X4 910e.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế258 mm2169 mm2
Số lượng bóng bán dẫn758 million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X4 910e 1.33
+9%
Athlon II X4 610e 1.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X4 910e 2131
+8.8%
Athlon II X4 610e 1959

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.33 1.22
Mức độ mới 25 Tháng 1 2010 11 Tháng 5 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Phenom II X4 910e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 610e: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 910e
Phenom II X4 910e
AMD Athlon II X4 610e
Athlon II X4 610e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 910e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 610e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 910e và Athlon II X4 610e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.