Phenom II X4 905e vs Core 2 Duo SU9400

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 905e
2009
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.21
+278%
Core 2 Duo SU9400
2008
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.32

Phenom II X4 905e vượt qua Core 2 Duo SU9400 với mức trọn vẹn là 278% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23923151
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x Phenom II (Desktop)Intel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng1.773.05
Tên mã của kiến trúcDeneb (2009−2011)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$212$262

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.5 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz1.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)3 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế258 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn758 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM3BGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng45 nm, 1.25không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X4 905e 1.21
+278%
Core 2 Duo SU9400 0.32

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X4 905e 1936
+279%
Core 2 Duo SU9400 511

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Phenom II X4 905e 2290
+43.5%
Core 2 Duo SU9400 1596

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Phenom II X4 905e 8241
+186%
Core 2 Duo SU9400 2879

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Phenom II X4 905e 15.1
+293%
Core 2 Duo SU9400 59.3

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Phenom II X4 905e 3
+259%
Core 2 Duo SU9400 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.21 0.32
Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 20 Tháng 8 2008
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

Phenom II X4 905e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 278.1%, mới hơn 9 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo SU9400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X4 905e vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo SU9400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 905e được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Duo SU9400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 905e
Phenom II X4 905e
Intel Core 2 Duo SU9400
Core 2 Duo SU9400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 28 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 905e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo SU9400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 905e và Core 2 Duo SU9400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.