Phenom II X4 840 vs Xeon E3-1505L v6

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 840
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.39
Xeon E3-1505L v6
2017
4 lõi / 8 số luồng, 25 Watt
3.35
+141%

Xeon E3-1505L v6 vượt qua Phenom II X4 840 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23651691
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.080.39
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng0.625.66
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcPropus (2009−2011)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$90$433

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Phenom II X4 840 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 690% so với Xeon E3-1505L v6.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz2.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế169 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn300 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics P630

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X4 840 1.39
Xeon E3-1505L v6 3.35
+141%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Phenom II X4 840 2446
Mẫu: 732
Xeon E3-1505L v6 5882
+140%
Mẫu: 5

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom II X4 840 334
Xeon E3-1505L v6 732
+119%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom II X4 840 975
Xeon E3-1505L v6 2613
+168%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 3.35
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 3 Tháng 1 2017
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 25 Watt

Xeon E3-1505L v6 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141%, mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E3-1505L v6 vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X4 840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E3-1505L v6 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 840
Phenom II X4 840
Intel Xeon E3-1505L v6
Xeon E3-1505L v6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 263 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1505L v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 840 và Xeon E3-1505L v6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.