Phenom II X3 P840 vs Pentium J2900
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X3 P840 vượt qua Pentium J2900 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 P840 và Pentium J2900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2619 | 2650 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 3x AMD Phenom II | Intel Pentium |
Hiệu quả năng lượng | 3.13 | 7.43 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Bay Trail-D (2013) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $94 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X3 P840 và Pentium J2900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 P840 và Pentium J2900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 4 |
Luồng | 3 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.41 GHz |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | 2.66 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | 224 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.5 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 22 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 P840 và Pentium J2900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 P840 và Pentium J2900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a) | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
PAE | không có dữ liệu | 36 Bit |
FDI | không có dữ liệu | - |
RST | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X3 P840 và Pentium J2900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 P840 và Pentium J2900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 P840 và Pentium J2900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 21.3 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X3 P840 và Pentium J2900.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 896 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X3 P840 và Pentium J2900.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X3 P840 và Pentium J2900, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 11.2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X3 P840 và Pentium J2900 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 and 2.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 5 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.82 | 0.78 |
Mức độ mới | 4 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 11 2013 |
Số lượng nhân | 3 | 4 |
Luồng | 3 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Phenom II X3 P840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium J2900: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X3 P840 và Pentium J2900. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X3 P840 và Pentium J2900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.