Phenom II X3 P840 vs i3-12100F
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-12100F vượt qua Phenom II X3 P840 với mức trọn vẹn là 983% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2657 | 910 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 5 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 3x AMD Phenom II | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.09 | 14.40 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Alder Lake-S (2022) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 4 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | 3 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | 4.3 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.5 MB | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 163 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 58 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a) | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5-4800, DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 76.8 GB/s |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X3 P840 và Core i3-12100F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 and 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.81 | 8.77 |
Số lượng nhân | 3 | 4 |
Luồng | 3 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 58 Watt |
Phenom II X3 P840 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-12100F: hiệu năng cao hơn 982.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-12100F vì nó vượt trội hơn Phenom II X3 P840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X3 P840 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-12100F dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.